Mã bưu điện Vĩnh Long – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Vĩnh Long là bài viết admin tổng hợp thông tin mã zipcode, postcode tỉnh Vĩnh Long Cho anh chị em thuận tiện trong quá trình tìm kiếm thông tin các mã bưu cục. Vui lòng xem thông tin bảng bên dưới
các bạn có thể dùng lệnh trên trình duyêt : Ctrl+F + tên xã,phường,quận,huyện của bạn để tìm nhanh hơn nhé
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH VĨNH LONG: 85000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Vĩnh Long |
85000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
85001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
85002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
85003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
85004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
85005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
85009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
85010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
85011 |
10 |
Báo Vĩnh Long |
85016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
85021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
85030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
85035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
85036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
85040 |
16 |
Sở Công Thương |
85041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
85042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
85043 |
19 |
Sở Tài chính |
85045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
85046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
85047 |
22 |
Công an tỉnh |
85049 |
23 |
Sở Nội vụ |
85051 |
24 |
Sở Tư pháp |
85052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
85053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
85054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
85055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
85056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
85057 |
30 |
Sở Xây dựng |
85058 |
31 |
Sở Y tế |
85060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
85061 |
33 |
Ban Dân tộc |
85062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
85063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
85064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
85065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
85066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
85067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
85070 |
40 |
Cục Thuế |
85078 |
41 |
Cục Hải quan |
85079 |
42 |
Cục Thống kê |
85080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
85081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
85085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
85086 |
46 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
85087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
85088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
85089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
85090 |
50 |
Tỉnh Đoàn |
85091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
85092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
85093 |
1 |
THÀNH PHỐ VĨNH LONG |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Vĩnh Long |
85100 |
2 |
Thành ủy |
85101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85104 |
6 |
P. 1 |
85106 |
7 |
P. 5 |
85107 |
8 |
P. 4 |
85108 |
9 |
P. 3 |
85109 |
10 |
P. 2 |
85110 |
11 |
P. 9 |
85111 |
12 |
P. 8 |
85112 |
13 |
X. Trường An |
85113 |
14 |
X. Tân Ngãi |
85114 |
15 |
X. Tân Hòa |
85115 |
16 |
X. Tân Hội |
85116 |
17 |
BCP. Vĩnh Long |
85150 |
18 |
BC. KHL Vĩnh Long |
85151 |
19 |
BC. Nguyên Huệ |
85152 |
20 |
BC. Phước Thọ |
85153 |
21 |
BC. Tân Ngãi |
85154 |
22 |
BC. Mỹ Phú |
85155 |
23 |
BC. Hệ 1 Vĩnh Long |
85199 |
2 |
HUYỆN LONG HỒ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Long Hồ |
85200 |
2 |
Huyện ủy |
85201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85204 |
6 |
TT. Long Hồ |
85206 |
7 |
X. Thanh Đức |
85207 |
8 |
X. Bình Hòa Phước |
85208 |
9 |
X. Đồng Phú |
85209 |
10 |
X. Hòa Ninh |
85210 |
11 |
X. An Bình |
85211 |
12 |
X. Long Phước |
85212 |
13 |
X. Phước Hậu |
85213 |
14 |
X. Tân Hạnh |
85214 |
15 |
X. Thạnh Quới |
85215 |
16 |
X. Phú Quới |
85216 |
17 |
X. Hòa Phú |
85217 |
18 |
X. Lộc Hòa |
85218 |
19 |
X. Phú Đức |
85219 |
20 |
X. Long An |
85220 |
21 |
BCP. Long Hồ |
85250 |
22 |
BC. KCN Hoà Phú |
85251 |
3 |
HUYỆN TAM BÌNH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Tam Bình |
85300 |
2 |
Huyện ủy |
85301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85304 |
6 |
TT. Tam Bình |
85306 |
7 |
X. Tường Lộc |
85307 |
8 |
X. Hòa Hiệp |
85308 |
9 |
X. Hòa Thạnh |
85309 |
10 |
X. Hoà Lộc |
85310 |
11 |
X. Hậu Lộc |
85311 |
12 |
X. Tân Lộc |
85312 |
13 |
X. Phú Lộc |
85313 |
14 |
X. Song Phú |
85314 |
15 |
X. Phú Thịnh |
85315 |
16 |
X. Tân Phú |
85316 |
17 |
X. Long Phú |
85317 |
18 |
X. Mỹ Lộc |
85318 |
19 |
X. Mỹ Thạnh Trung |
85319 |
20 |
X. Loan Mỹ |
85320 |
21 |
X. Ngãi Tứ |
85321 |
22 |
X. Bình Ninh |
85322 |
23 |
BCP. Tam Bình |
85350 |
24 |
BC. Ba Càng |
85351 |
25 |
BC. Mỹ Lộc |
85352 |
4 |
HUYỆN BÌNH TÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bình Tân |
85400 |
2 |
Huyện ủy |
85401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85404 |
6 |
X. Tân Quới |
85406 |
7 |
X. Thành Lợi |
85407 |
8 |
X. Mỹ Thuận |
85408 |
9 |
X. Nguyên Văn Thảnh |
85409 |
10 |
X. Thành Trung |
85410 |
11 |
X. Thành Đông |
85411 |
12 |
X. Tân Thành |
85412 |
13 |
X. Tân Hưng |
85413 |
14 |
X. Tân Lược |
85414 |
15 |
X. Tân An Thạnh |
85415 |
16 |
X. Tân Bình |
85416 |
17 |
BCP. Bình Tân |
85450 |
5 |
THỊ XÃ BÌNH MINH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Bình Minh |
85500 |
2 |
Thị ủy |
85501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85504 |
6 |
P. Cái Vồn |
85506 |
7 |
P. Đông Thuận |
85507 |
8 |
X. Thuận An |
85508 |
9 |
P. Thành Phước |
85509 |
10 |
X. Mỹ Hòa |
85510 |
11 |
X. Đông Bình |
85511 |
12 |
X. Đông Thạnh |
85512 |
13 |
X. Đông Thành |
85513 |
14 |
BCP. Bình Minh |
85550 |
6 |
HUYỆN TRÀ ÔN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Trà Ôn |
85600 |
2 |
Huyện ủy |
85601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85604 |
6 |
TT. Trà Ôn |
85606 |
7 |
X. Thiện Mỹ |
85607 |
8 |
X. Tích Thiện |
85608 |
9 |
X. Vĩnh Xuân |
85609 |
10 |
X. Tân Mỹ |
85610 |
11 |
X. Trà Côn |
85611 |
12 |
X. Thuận Thới |
85612 |
13 |
X. Hựu Thành |
85613 |
14 |
X. Thới Hòa |
85614 |
15 |
X. Hòa Bình |
85615 |
16 |
X. Xuân Hiệp |
85616 |
17 |
X. Nhơn Bình |
85617 |
18 |
X. Lục Sỹ Thành |
85618 |
19 |
X. Phú Thành |
85619 |
20 |
BCP. Trà Ôn |
85650 |
21 |
BC. Hựu Thành |
85651 |
7 |
HUYỆN VŨNG LIÊM |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vũng Liêm |
85700 |
2 |
Huyện ủy |
85701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85704 |
6 |
TT. Vũng Liêm |
85706 |
7 |
X. Trung Thành Tây |
85707 |
8 |
X. Quới An |
85708 |
9 |
X. Tân Quới Trung |
85709 |
10 |
X. Trung Chánh |
85710 |
11 |
X. Tân An Luông |
85711 |
12 |
X. Trung Hiệp |
85712 |
13 |
X. Trung Thành Đông |
85713 |
14 |
X. Trung Thành |
85714 |
15 |
X. Trung Hiếu |
85715 |
16 |
X. Hiếu Phụng |
85716 |
17 |
X. Hiếu Thuận |
85717 |
18 |
X. Trung An |
85718 |
19 |
X. Trung Ngãi |
85719 |
20 |
X. Trung Nghĩa |
85720 |
21 |
X. Thanh Bình |
85721 |
22 |
X. Quới Thiện |
85722 |
23 |
X. Hiếu Nhơn |
85723 |
24 |
X. Hiếu Thành |
85724 |
25 |
X. Hiếu Nghĩa |
85725 |
26 |
BCP. Vũng Liêm |
85750 |
27 |
BC. Tân An Luông |
85751 |
28 |
BC. Hiếu Phụng |
85752 |
8 |
HUYỆN MANG THÍT |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Mang Thít |
85800 |
2 |
Huyện ủy |
85801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
85802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
85803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
85804 |
6 |
TT. Cái Nhum |
85806 |
7 |
X. Chánh An |
85807 |
8 |
X. An Phước |
85808 |
9 |
X. Mỹ Phước |
85809 |
10 |
X. Mỹ An |
85810 |
11 |
X. Long Mỹ |
85811 |
12 |
X. Hòa Tịnh |
85812 |
13 |
X. Nhơn Phú |
85813 |
14 |
X. Chánh Hội |
85814 |
15 |
X. Bình Phước |
85815 |
16 |
X. Tân An Hội |
85816 |
17 |
X. Tân Long |
85817 |
18 |
X. Tân Long Hội |
85818 |
19 |
BCP. Mang Thít |
85850 |
Trên đây mã bưu chính tỉnh Vĩnh Long, Hi vọng giúp ích cho anh chị em trong quá trình tìm kiếm thông tin. Xem thêm tại mabuuchinh.vn
>>> Xem thêm bài MÃ BƯU CHÍNH VIỆT NAM 2020- ZIPCODE, POST CODE 63 TỈNH THÀNH
>> xem video sau để biết thêm về cách tra cứu mã bưu chính