Quá trình thực hiện điều hành bán tour du lịch và giao dịch khách khách đặc biệt khách quốc tế chắc hẳn cá bạn cũng gặp những cụm từ vựng tiếng thanh toán quốc thế, Cùng Marketing du lịch tìm hiểu thêm về thuật ngữ tiếng Anh thanh toán quốc tê bên dưới nhé :
Thuật ngữ thanh toán quốc tế
Một số thuật ngữ trong thanh toán quốc tế bạn cần lưu ý dưới đây:
Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
Cash: tiền mặt
Collection: Nhờ thu
Pre-paid: trả trước
Letter of credit: thư tín dụng
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
Bill of exchange: hối phiếu
Telegraphic transfer/Mail transfer (TT): chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien
Deposit/Advance/Down payment: tiền đặt cọc
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Exchange rate: tỷ giá
Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
Endorsement: ký hậu
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Defered LC: thư tín dụng trả chậm
Usance LC = Defered LC các bước đầu tư chứng khoán
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Blank endorsed: ký hậu để trống
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Documentary credit number: số thư tín dụng
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Particular average: Tổn thất riêng
Mispelling: lỗi chính tả
Typing errors: lỗi đánh máy
Originals: bản gốc
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Copy: bản sao
Shipment period: thời hạn giao hàng
Dispatch: gửi hàng
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
Comply with: tuân theo
Field: trường (thông tin)
Transfer: chuyển tiền
Bank slip: biên lai chuyển tiền
Bank receipt = bank slip
Signed: kí (tươi)
Drawing: việc ký phát
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
Currency code: mã đồng tiền
Interest rate: lãi suất
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
Trên đây là mốt ố từ vựng tiếng anh toán quốc tế hay thuật ngữ thanh toán quốc tế các bạn tham khảo nhé nếu có thêm từ nào nữa các bạn vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé