Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh là bài viết admin tổng hợp thông tin mã zipcode, postcode tỉnh Hà Tĩnh Cho anh chị em thuận tiện trong quá trình tìm kiếm thông tin các mã bưu cục. Vui lòng xem thông tin bảng bên dưới :
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH HÀ TĨNH: 45000 – 46000
STT |
Tên Bưu Cụ |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh |
45000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
45001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
45002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
45003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
45004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
45005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
45009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
45010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
45011 |
10 |
Báo Hà Tĩnh |
45016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
45021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
45030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
45035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
45036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
45040 |
16 |
Sở Công Thương |
45041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
45042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
45043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
45044 |
20 |
Sở Tài chính |
45045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
45046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
45047 |
23 |
Công an tỉnh |
45049 |
24 |
Sở Nội vụ |
45051 |
25 |
Sở Tư pháp |
45052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
45053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
45054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
45055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
45056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
45057 |
31 |
Sở Xây dựng |
45058 |
32 |
Sở Y tế |
45060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
45061 |
34 |
Ban Dân tộc |
45062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
45063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
45064 |
37 |
Trường chính trị Trần Phú |
45065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
45066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
45067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
45070 |
41 |
Cục Thuế |
45078 |
42 |
Cục Hải quan |
45079 |
43 |
Cục Thống kê |
45080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
45081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
45085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
45086 |
47 |
Hội Văn học nghệ thuật |
45087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
45088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
45089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
45090 |
51 |
Tỉnh đoàn |
45091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
45092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
45093 |
1 |
THÀNH PHỐ HÀ TĨNH |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh |
45100 |
2 |
Thành ủy |
45101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45104 |
6 |
P. Nam Hà |
45106 |
7 |
P. Tân Giang |
45107 |
8 |
P. Thạch Quý |
45108 |
9 |
Xã Thạch Hưng |
45109 |
10 |
Xã Thạch Đồng |
45110 |
11 |
Xã Thạch Môn |
45111 |
12 |
Xã Thạch Hạ |
45112 |
13 |
Xã Thạch Trung |
45113 |
14 |
P. Nguyễn Du |
45114 |
15 |
P. Bắc Hà |
45115 |
16 |
P. Trần Phú |
45116 |
17 |
P. Thạch Linh |
45117 |
18 |
P. Hà Huy Tập |
45118 |
19 |
P. Đại Nài |
45119 |
20 |
P. Văn Yên |
45120 |
21 |
X. Thạch Bình |
45121 |
22 |
BCP. Hà Tĩnh |
45150 |
23 |
BC. KHL Hà Tĩnh |
45151 |
24 |
BC. Tân Giang |
45152 |
25 |
BC. Thạch Hạ |
45153 |
26 |
BC. Cầu Đông |
45154 |
27 |
BC. Bến Xe |
45155 |
28 |
BC. Cầu Phủ |
45156 |
29 |
BC. HCC Hà Tĩnh |
45198 |
30 |
BC. Hệ 1 Hà Tĩnh |
45199 |
2 |
HUYỆN THẠCH HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Thạch Hà |
45200 |
2 |
Huyện ủy |
45201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45204 |
6 |
TT. Thạch Hà |
45206 |
7 |
X. Thạch Long |
45207 |
8 |
X. Thạch Bàn |
45208 |
9 |
X. Thạch Đỉnh |
45209 |
10 |
X. Thạch Hải |
45210 |
11 |
X. Thạch Khê |
45211 |
12 |
X. Thạch Trị |
45212 |
13 |
X. Thạch Lạc |
45213 |
14 |
X. Tượng Sơn |
45214 |
15 |
X. Thạch Văn |
45215 |
16 |
X. Thạch Thắng |
45216 |
17 |
X. Thạch Hội |
45217 |
18 |
X. Phù Việt |
45218 |
19 |
X. Thạch Sơn |
45219 |
20 |
X. Thạch Kênh |
45220 |
21 |
X. Thạch Liên |
45221 |
22 |
X. Việt Xuyên |
45222 |
23 |
X. Thạch Tiến |
45223 |
24 |
X. Thạch Thanh |
45224 |
25 |
X. Thạch Ngọc |
45225 |
26 |
X. Thạch Vĩnh |
45226 |
27 |
X. Ngọc Sơn |
45227 |
28 |
X. Bắc Sơn |
45228 |
29 |
X. Thạch Lưu |
45229 |
30 |
X. Thạch Đài |
45230 |
31 |
X. Thạch Tân |
45231 |
32 |
X. Thạch Lâm |
45232 |
33 |
X. Thạch Hương |
45233 |
34 |
X. Thạch Xuân |
45234 |
35 |
X. Nam Hương |
45235 |
36 |
X. Thạch Điền |
45236 |
37 |
BCP. Thạch Hà |
45250 |
38 |
BC. Chợ Mới |
45251 |
39 |
BC. Thạch Việt |
45252 |
40 |
BC. Thạch Liên |
45253 |
41 |
BC. Thạch Lưu |
45254 |
3 |
HUYỆN CAN LỘC |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Can Lộc |
45300 |
2 |
Huyện ủy |
45301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45304 |
6 |
TT. Nghèn |
45306 |
7 |
X. Thuần Thiện |
45307 |
8 |
X. Thiên Lộc |
45308 |
9 |
X. Vương Lộc |
45309 |
10 |
X. Tùng Lộc |
45310 |
11 |
X. Tiến Lộc |
45311 |
12 |
X. Khánh Lộc |
45312 |
13 |
X. Thanh Lộc |
45313 |
14 |
X. Kim Lộc |
45314 |
15 |
X. Song Lộc |
45315 |
16 |
X. Thường Nga |
45316 |
17 |
X. Trường Lộc |
45317 |
18 |
X. Yên Lộc |
45318 |
19 |
X. Phú Lộc |
45319 |
20 |
X. Vĩnh Lộc |
45320 |
21 |
X. Gia Hanh |
45321 |
22 |
X. Trung Lộc |
45322 |
23 |
X. Thượng Lộc |
45323 |
24 |
X. Xuân Lộc |
45324 |
25 |
X. Đồng Lộc |
45325 |
26 |
X. Quang Lộc |
45326 |
27 |
X. Mỹ Lộc |
45327 |
28 |
X. Sơn Lộc |
45328 |
29 |
BCP. Can Lộc |
45350 |
30 |
BC. Tân Vĩnh |
45351 |
31 |
BC. Chợ Tổng |
45352 |
32 |
BC. Đồng Lộc |
45353 |
33 |
BĐVHX Nhân Lộc |
45354 |
34 |
BĐVHX Vĩnh Lộc 1 |
45355 |
4 |
HUYỆN LỘC HÀ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Lộc Hà |
45400 |
2 |
Huyện ủy |
45401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45404 |
6 |
X. Bình Lộc |
45406 |
7 |
X. An Lộc |
45407 |
8 |
X. Thịnh Lộc |
45408 |
9 |
X. Tân Lộc |
45409 |
10 |
X. Hồng Lộc |
45410 |
11 |
X. Ích Hậu |
45411 |
12 |
X. Phù Lưu |
45412 |
13 |
X. Thạch Bằng |
45413 |
14 |
X. Thạch Kim |
45414 |
15 |
X. Thạch Châu |
45415 |
16 |
X. Thạch Mỹ |
45416 |
17 |
X. Mai Phụ |
45417 |
18 |
X. Hộ Đô |
45418 |
19 |
BCP. Lộc Hà |
45450 |
20 |
BC. Chợ Phủ |
45451 |
21 |
BC. Bình Lộc |
45452 |
22 |
BC. Cầu Trù |
45453 |
23 |
BC. Thạch Kim |
45454 |
5 |
HUYỆN NGHI XUÂN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân |
45500 |
2 |
Huyện ủy |
45501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45504 |
6 |
TT. Nghi Xuân |
45506 |
7 |
X. Xuân Hải |
45507 |
8 |
X. Xuân Phổ |
45508 |
9 |
X. Xuân Đan |
45509 |
10 |
X. Xuân Trường |
45510 |
11 |
X. Xuân Hội |
45511 |
12 |
X. Tiên Điền |
45512 |
13 |
X. Xuân Yên |
45513 |
14 |
X. Xuân Giang |
45514 |
15 |
TT. Xuân An |
45515 |
16 |
X. Xuân Mỹ |
45516 |
17 |
X. Xuân Thành |
45517 |
18 |
X. Xuân Liên |
45518 |
19 |
X. Cổ Đạm |
45519 |
20 |
X. Xuân Viên |
45520 |
21 |
X. Xuân Hồng |
45521 |
22 |
X. Xuân Lam |
45522 |
23 |
X. Xuân Lĩnh |
45523 |
24 |
X. Cương Gián |
45524 |
25 |
BCP. Nghi Xuân |
45550 |
26 |
BC. Xuân Đan |
45551 |
27 |
BC. Gia Lách |
45552 |
28 |
BC. Xuân Thành |
45553 |
29 |
BC. Cổ Đạm |
45554 |
30 |
BC. Cương Gián |
45555 |
6 |
THỊ XÃ HỒNG LĨNH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh |
45600 |
2 |
Thị ủy |
45601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45604 |
6 |
P. Nam Hồng |
45606 |
7 |
P. Bắc Hồng |
45607 |
8 |
P. Trung Lương |
45608 |
9 |
P. Đức Thuận |
45609 |
10 |
X. Thuận Lộc |
45610 |
11 |
P. Đậu Liêu |
45611 |
12 |
BCP. Hồng Lĩnh |
45650 |
13 |
BC. Hồng Sơn |
45651 |
7 |
HUYỆN ĐỨC THỌ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Đức Thọ |
45700 |
2 |
Huyện ủy |
45701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45704 |
6 |
TT. Đức Thọ |
45706 |
7 |
X. Liên Minh |
45707 |
8 |
X. Đức La |
45708 |
9 |
X. Đức Vĩnh |
45709 |
10 |
X. Đức Quang |
45710 |
11 |
X. Đức Châu |
45711 |
12 |
X. Đức Tùng |
45712 |
13 |
X. Trường Sơn |
45713 |
14 |
X. Tùng Ảnh |
45714 |
15 |
X. Đức Yên |
45715 |
16 |
X. Bùi Xá |
45716 |
17 |
X. Đức Nhân |
45717 |
18 |
X. Yên Hồ |
45718 |
19 |
X. Đức Thịnh |
45719 |
20 |
X. Đức Thủy |
45720 |
21 |
X. Thái Yên |
45721 |
22 |
X. Trung Lễ |
45722 |
23 |
X. Đức Thanh |
45723 |
24 |
X. Đức Lâm |
45724 |
25 |
X. Đức Long |
45725 |
26 |
X. Đức Hòa |
45726 |
27 |
X. Đức Lạc |
45727 |
28 |
X. Đức Lập |
45728 |
29 |
X. Đức Dũng |
45729 |
30 |
X. Đức An |
45730 |
31 |
X. Đức Đồng |
45731 |
32 |
X. Đức Lạng |
45732 |
33 |
X. Tân Hương |
45733 |
34 |
BCP. Đức Thọ |
45750 |
35 |
BC. Chợ Trổ |
45751 |
36 |
BC. Chợ Giấy |
45752 |
37 |
BC. Đức Đồng |
45753 |
8 |
HUYỆN HƯƠNG SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hương Sơn |
45800 |
2 |
Huyện ủy |
45801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45804 |
6 |
TT. Phố Châu |
45806 |
7 |
X. Sơn Trung |
45807 |
8 |
X. Sơn Bằng |
45808 |
9 |
X. Sơn Bình |
45809 |
10 |
X. Sơn Long |
45810 |
11 |
X. Sơn Trà |
45811 |
12 |
X. Sơn Hà |
45812 |
13 |
X. Sơn Mỹ |
45813 |
14 |
X. Sơn Châu |
45814 |
15 |
X. Sơn Ninh |
45815 |
16 |
X. Sơn Hòa |
45816 |
17 |
X. Sơn Tân |
45817 |
18 |
X. Sơn Thịnh |
45818 |
19 |
X. Sơn An |
45819 |
20 |
X. Sơn Tiến |
45820 |
21 |
X. Sơn Lễ |
45821 |
22 |
X. Sơn Giang |
45822 |
23 |
X. Sơn Quang |
45823 |
24 |
X. Sơn Lâm |
45824 |
25 |
X. Sơn Lĩnh |
45825 |
26 |
X. Sơn Diệm |
45826 |
27 |
X. Sơn Hàm |
45827 |
28 |
X. Sơn Phú |
45828 |
29 |
X. Sơn Phúc |
45829 |
30 |
X. Sơn Thủy |
45830 |
31 |
X. Sơn Mai |
45831 |
32 |
X. Sơn Trường |
45832 |
33 |
X. Sơn Tây |
45833 |
34 |
TT. Tây Sơn |
45834 |
35 |
X. Sơn Hồng |
45835 |
36 |
X. Sơn Kim 1 |
45836 |
37 |
X. Sơn Kim 2 |
45837 |
38 |
BCP. Hương Sơn |
45850 |
39 |
BC. Choi |
45851 |
40 |
BC. Trưng |
45852 |
9 |
HUYỆN VŨ QUANG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Vũ Quang |
45900 |
2 |
Huyện ủy |
45901 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
45902 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
45903 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
45904 |
6 |
TT. Vũ Quang |
45906 |
7 |
X. Đức Bồng |
45907 |
8 |
X. Đức Hương |
45908 |
9 |
X. Đức Liên |
45909 |
10 |
X. Đức Lĩnh |
45910 |
11 |
X. Đức Giang |
45911 |
12 |
X. Ân Phú |
45912 |
13 |
X. Sơn Thọ |
45913 |
14 |
X. Hương Điền |
45914 |
15 |
X. Hương Minh |
45915 |
16 |
X. Hương Thọ |
45916 |
17 |
X. Hương Quang |
45917 |
18 |
BCP. Vũ Quang |
45950 |
19 |
BC. Chợ Bộng |
45951 |
20 |
BĐVHX Đức Lĩnh 1 |
45952 |
10 |
HUYỆN HƯƠNG KHÊ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Hương Khê |
46000 |
2 |
Huyện ủy |
46001 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46002 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46003 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46004 |
6 |
TT. Hương Khê |
46006 |
7 |
X. Hương Đô |
46007 |
8 |
X. Lộc Yên |
46008 |
9 |
X. Hương Giang |
46009 |
10 |
X. Hương Thủy |
46010 |
11 |
X. Hà Linh |
46011 |
12 |
X. Phương Mỹ |
46012 |
13 |
X. Phương Điền |
46013 |
14 |
X. Phúc Đồng |
46014 |
15 |
X. Hòa Hải |
46015 |
16 |
X. Hương Bình |
46016 |
17 |
X. Hương Long |
46017 |
18 |
X. Gia Phố |
46018 |
19 |
X. Phú Phong |
46019 |
20 |
X. Phú Gia |
46020 |
21 |
X. Hương Vĩnh |
46021 |
22 |
X. Hương Xuân |
46022 |
23 |
X. Hương Trà |
46023 |
24 |
X. Hương Lâm |
46024 |
25 |
X. Hương Liên |
46025 |
26 |
X. Phúc Trạch |
46026 |
27 |
X. Hương Trạch |
46027 |
28 |
BCP. Hương Khê |
46050 |
29 |
BC. Phúc Đồng |
46051 |
11 |
HUYỆN CẨM XUYÊN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên |
46100 |
2 |
Huyện ủy |
46101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46102 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46104 |
6 |
TT. Cẩm Xuyên |
46106 |
7 |
X. Cẩm Thăng |
46107 |
8 |
X. Cẩm Phúc |
46108 |
9 |
TT. Thiên Cầm |
46109 |
10 |
X. Cẩm Nhượng |
46110 |
11 |
X. Cẩm Dương |
46111 |
12 |
X. Cẩm Hòa |
46112 |
13 |
X. Cẩm Yên |
46113 |
14 |
X. Cẩm Nam |
46114 |
15 |
X. Cẩm Huy |
46115 |
16 |
X. Cẩm Quang |
46116 |
17 |
X. Cẩm Bình |
46117 |
18 |
X. Cẩm Vĩnh |
46118 |
19 |
X. Cẩm Thành |
46119 |
20 |
X. Cẩm Duệ |
46120 |
21 |
X. Cẩm Thạch |
46121 |
22 |
X. Cẩm Quan |
46122 |
23 |
X. Cẩm Mỹ |
46123 |
24 |
X. Cẩm Hưng |
46124 |
25 |
X. Cẩm Thịnh |
46125 |
26 |
X. Cẩm Sơn |
46126 |
27 |
X. Cẩm Lạc |
46127 |
28 |
X. Cẩm Minh |
46128 |
29 |
X. Cẩm Hà |
46129 |
30 |
X. Cẩm Lộc |
46130 |
31 |
X. Cẩm Trung |
46131 |
32 |
X. Cẩm Lĩnh |
46132 |
33 |
BCP. Cẩm Xuyên |
46150 |
34 |
BC. Cẩm Nhượng |
46151 |
35 |
BC. Cẩm Thành |
46152 |
36 |
BC. Quán Mới |
46153 |
12 |
THỊ XÃ KỲ ANH |
|
1 |
BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh |
46200 |
2 |
Thị ủy |
46201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46204 |
6 |
P. Sông Trí |
46206 |
7 |
X. Kỳ Hưng |
46207 |
8 |
X. Kỳ Hà |
46208 |
9 |
X. Kỳ Ninh |
46209 |
10 |
X. Kỳ Lợi |
46210 |
11 |
P. Kỳ Trinh |
46211 |
12 |
P. Kỳ Thịnh |
46212 |
13 |
P. Kỳ Long |
46213 |
14 |
P. Kỳ Liên |
46214 |
15 |
P. Kỳ Phương |
46215 |
16 |
X. Kỳ Nam |
46216 |
17 |
X. Kỳ Hoa |
46217 |
18 |
BCP. Thị xã Kỳ Anh |
46250 |
19 |
BC. KCN Fomorsa |
46251 |
20 |
BC. Kỳ Long |
46252 |
21 |
BC. Kỳ Ninh |
46253 |
13 |
HUYỆN KỲ ANH |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh |
46300 |
2 |
Huyện ủy |
46301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
46302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
46303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
46304 |
6 |
X. Kỳ Đồng |
46306 |
7 |
X. Kỳ Phú |
46307 |
8 |
X. Kỳ Xuân |
46308 |
9 |
X. Kỳ Bắc |
46309 |
10 |
X. Kỳ Phong |
46310 |
11 |
X. Kỳ Tiến |
46311 |
12 |
X. Kỳ Giang |
46312 |
13 |
X. Kỳ Khang |
46313 |
14 |
X. Kỳ Trung |
46314 |
15 |
X. Kỳ Văn |
46315 |
16 |
X. Kỳ Thọ |
46316 |
17 |
X. Kỳ Thư |
46317 |
18 |
X. Kỳ Hải |
46318 |
19 |
X. Kỳ Châu |
46319 |
20 |
X. Kỳ Tân |
46320 |
21 |
X. Kỳ Hợp |
46321 |
22 |
X. Kỳ Tây |
46322 |
23 |
X. Kỳ Thượng |
46323 |
24 |
X. Kỳ Sơn |
46324 |
25 |
X. Kỳ Lâm |
46325 |
26 |
X. Kỳ Lạc |
46326 |
27 |
BCP. Kỳ Anh |
46350 |
28 |
BC. Kỳ Đồng |
46351 |
29 |
BC. Chợ Voi |
46352 |
30 |
BC. Kỳ Lâm |
46353 |
31 |
BC. Kỳ Long |
46354 |
Trên đây mã bưu chính tỉnh Hà Tĩnh, Hi vọng giúp ích cho anh chị em trong quá trình tìm kiếm thông tin. Xem thêm tại mabuuchinh.vn
>>> Xem thêm bài MÃ BƯU CHÍNH VIỆT NAM 2020- ZIPCODE, POST CODE 63 TỈNH THÀNH
>> xem video sau để biết thêm về cách tra cứu mã bưu chính